DATA-BOOK
Wikipedia Đế Đô Baridi - Hiria Itzalpean (Thành phố dưới bóng cây)
1 Bình luận - Độ dài: 7,935 từ - Cập nhật:
Đế Đô (tên cổ: Hiria Itzalpean - Thành phố dưới bóng cây) là thủ đô của Vương quốc Baridi, một cường quốc to lớn nhất của hành tinh. Đây là siêu đô thị có quy mô lớn nhất của lục địa, đã tồn tại hàng triệu năm, văn hiến lâu đời và văn hóa tâm linh mạnh mẽ. Tuy nhiên, tốc độ đô thị hóa của Đế Đô cũng rất cao, dẫn đến phân biệt giàu nghèo trong xã hội rõ rệt.
1. Tổng quan
Tên gọi: Đế Đô (tên cổ: Hiria Itzalpean - Thành phố dưới bóng cây)
Dân số: Khoảng 80 triệu người, mật độ dân số trung bình khoảng 6.670 người/km², là thành phố đông dân nhất lục địa. Trong đó:
- Lõi trung tâm (khu hoàng cung, phố cổ, quý tộc): ~5 triệu người. Mật độ dân số ~1.250 người/km².
- Lõi giữa (khu đô thị hiện đại): ~ 30 triệu người. Mật độ dân số ~6000 người/km².
- Lõi ngoài cùng (khu dân cư xếp tầng chồng chất): ~ 45 triệu người. Mật độ dân số ~15.000 người/km².
- Khu ngoại vi kết giới tính riêng khu vực gần Đế Đô: ~ 1 triệu người. Mật độ dân số ~125-250 người/km².
Diện tích: khoảng 12.000 km², rộng hơn 2 lần Đô Thành của Herzlos. Trong đó:
- Khu Thiên Thời - Lõi trung tâm xanh, phố cổ quý tộc: Diện tích ~ 4.000 km².
- Khu Địa Lợi - Lõi giữa - đô thị hiện đại: Diện tích ~ 5.000 km².
- Khu Nhơn Hòa - Lõi ngoài - khu dân nghèo, công nghiệp hóa cao: Diện tích ~ 3.000 km².
- Ngoại vi mở rộng - khu vực cơi nới kết giới theo từng khu riêng rẽ ở sát Đế Đô: ~4.000 km² .
Đặc điểm nổi bật: Đế Đô nằm dưới gốc Thần Thụ, có ba lớp đô thị hình vòng tròn, mỗi lớp phản ánh một tầng xã hội khác nhau.
2. Vị trí địa lý & Địa hình
2.1. Vị trí
Đế Đô nằm ở phương Nam của lục địa, trong một thung lũng rộng lớn, được bao quanh bởi các dãy núi già với đỉnh tròn.
Được bảo vệ bởi kết giới thần thánh của Thần Thụ, khiến khu vực này có khí hậu ôn hòa hơn phần còn lại của Baridi.
2.2. Địa hình
Đồng bằng thung lũng: Trung tâm của Đế Đô, nơi đặt hoàng cung và các khu đô thị quan trọng.
Núi thấp dạng núi già: Những ngọn núi có đỉnh tròn nằm trong hoặc gần Đế Đô, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử.
Các góc của thung lũng có những dãy núi cao hơn, ngoài phạm vi kết giới:
- Núi Nua Nua: Thuộc kiểm soát của hoàng gia, là nơi đặt Lăng Huyền Băng, nơi bảo quản thi thể của Saito Ken.
- Nghĩa trang Thần Linh: Nơi phong ấn những vị thần đã mất đi tín ngưỡng và bị dỡ bỏ tượng thờ trên toàn lãnh thổ.
- Núi Wutong: Gần rừng tự nhiên, có khí hậu ôn hòa, là nơi Saito Ken từng sinh sống lúc nhỏ, thuộc lãnh địa của tộc Saito.
3. Đặc điểm đô thị
3.1. Cấu trúc của Đế Đô
Đế Đô phát triển theo mô hình vòng tròn đồng tâm bao quanh Thần Thụ, phản ánh tầng lớp xã hội:
a) Khu trung tâm “Thiên Thời”– Hoàng thành & Vùng thượng lưu
Vị trí: Gần sát thân Thần Thụ, nằm hoàn toàn trong kết giới thần thánh. Bao quanh Thần Thụ, trung tâm quyền lực và tâm linh của Đế Đô.
Mật độ thấp, nhiều không gian mở, rừng linh hồn và kiến trúc xa hoa.
Cư dân: Hoàng tộc, quý tộc, học giả pháp thuật cấp cao.
Tương đương: Khu vực chính trị + học thuật như Washington D.C., Vatican, Kyoto cổ đại.
Đặc điểm:
- Hoàng cung: Trung tâm chính trị của Baridi, mang kiến trúc cổ kính kết hợp với pháp thuật thần thánh.
- Đền thờ cổ đại: Những nơi thờ cúng còn tồn tại, liên kết trực tiếp với năng lượng của Thần Thụ.
- Khu phố quý tộc: Nhà ở của gia tộc Saito và các gia đình quý tộc lâu đời.
- Khu nghiên cứu & Học viện pháp thuật: Đào tạo pháp sư cấp cao nhất lục địa.
- Rừng linh hồn: Một phần của Thần Thụ, nơi chỉ có những pháp sư cấp cao được phép vào.
- Học viện pháp thuật Baridi: Trường pháp thuật danh giá nhất thế giới, chuyên đào tạo pháp sư, chất lượng tuyển đầu vào và đầu ra cực kỳ khó. Học viện không tuyển sinh đại trà mà tuyển sinh thực tế theo năng lực của thí sinh có đáp ứng được tiêu chí của nhà trường không. Ngoài ra, đây cũng là nơi học nâng cấp của các pháp sư tốt nghiệp từ các trường khác đã có năng lực và kinh nghiệm đủ để vượt qua các bài sát hạch tại học viện.
- Khu vực có rất nhiều cây xanh, dạng cổ thụ, khiến không gian trở nên dịu mắt, ôn hòa, biệt lập khỏi những xô bồ từ khu giữa tác động tới.
b) Khu giữa “Địa Lợi” – Vùng hiện đại hóa
Vị trí: Vòng ngoài Thiên Thời, khu vực phát triển bậc nhất của Baridi, sát rìa kết giới Thần Thụ, giao thoa giữa cổ điển và hiện đại.
Cấu trúc: Đô thị tầng hóa cao (kiểu Hong Kong, Tokyo), tòa nhà chọc trời, công nghệ phép thuật cao.
Cư dân: Giới trung lưu, thương nhân, quan chức, quân đội, pháp sư cấp trung.
Tương đương: Thượng Hải, Singapore, Dubai kết hợp với Arcology (siêu đô thị tầng hóa).
Đặc điểm:
- Trung tâm kinh tế - khoa học: Khu vực phát triển nhất, nơi có những tòa nhà chọc trời và công nghệ cao.
- Bến cảng hàng không pháp thuật: Sử dụng cổng dịch chuyển & tàu bay phù hợp với môi trường băng giá.
- Khu dân cư trung lưu: Nơi sống của thương nhân, quan chức và pháp sư cấp trung.
- Hệ thống đường thủy phát triển mạnh, có những kênh đào bao bọc vòng quanh khu giữa nối thẳng đến khu trung tâm.
- Trường Đại học pháp thuật Địa Lợi: nơi đào tạo pháp sư phổ thông, hầu hết pháp sư cấp trung và sơ cấp được đào tạo tại đây. Nếu có năng lực sẽ tiếp tục thi tuyển vào Học viện Pháp thuật Baridi.
c) Khu ngoài cùng “Nhơn Hòa” – Vùng bình dân & khu ổ chuột
Vị trí: Ngoài rìa kết giới chính, được mở rộng nhờ pháp thuật duy trì.
Cấu trúc: Nhà cao tầng chồng chất, khu ổ chuột siêu lớn, mạng lưới ngầm của dân nhập cư.
Cư dân: Lao động nghèo, dân nhập cư, cư dân không có hộ khẩu chính thức.
Tương đương: Mumbai, Jakarta, các khu ổ chuột ở Rio de Janeiro và Hong Kong (Kowloon Walled City trước đây).
Đặc điểm:
- Mật độ dân cư dày đặc, nhà cao tầng chồng chất như Hong Kong.
- Thiếu ánh sáng mặt trời, nhiều khu vực không được kết giới bảo vệ hoàn toàn.
- Hoạt động kinh tế không chính thức phát triển, chợ đen và buôn bán ma thuật phi pháp.
- Nhơn Hòa không phải tầng lớp lao động chính thức của Đế Đô. Họ không được công nhận là công dân hợp pháp nhưng vẫn bám trụ vì không có lựa chọn khác.
- Xã hội Baridi đã đạt đến tự động hóa, lao động chân tay không còn cần thiết. Nhóm này không có giá trị kinh tế, chỉ tồn tại nhờ vào khoảng trống trong hệ thống pháp luật.
- Triều đình đánh thuế cực cao để buộc họ rời đi, nhưng họ vẫn bám trụ. Không có đàn áp hay cưỡng chế, nhưng cũng không có hỗ trợ xã hội.
- Họ kính trọng pháp sư Thiên Thời vì biết rằng kết giới bảo vệ khu vực này chỉ có thể được duy trì bởi pháp sư tinh hoa.
- Cấm tuyệt đối việc di cư từ Nhơn Hòa lên Địa Lợi hoặc Thiên Thời.
- Vương quốc Baridi không chấp nhận lai tạp.
- Dân Nhơn Hòa có thể rời khỏi Đế Đô để sống ở nơi khác, nhưng không thể gia nhập hệ thống Đế Đô chính thức.
d) Khu ngoại vi - ngoài địa phận kết giới chung, có thể được bao bọc bởi một số các kết giới riêng rẽ:
Cấu trúc: Núi cao, lãnh địa phong kiến, rừng linh thiêng, căn cứ quân sự. Tương đương: Vùng nông thôn biệt lập của các lãnh chúa châu Âu hoặc các khu vực phi tập trung của Trung Quốc.
Nơi sinh sống của dân di cư, vùng "rìa kết giới", kiểu bán đô thị, bán hoang dã, có khu khai thác, trại luyện kim, v.v. Ngoài ra, còn có lãnh địa riêng của một số quý tộc, được các pháp sư của gia tộc bảo vệ bằng kết giới gia tộc.
Các lãnh địa đó thuộc “đất phong” của Quốc vương cho quý tộc, được toàn quyền cai trị trong phạm vi lãnh địa. Ví dụ: khu vực núi Wutong là lãnh địa của gia tộc Saito, ngoài khu nhà riêng của Saito Ken thì vẫn sẽ có cư dân trong lãnh địa sống. Tuy nhiên, tộc Saito là giới pháp sư trâm anh thế phiệt nên lãnh địa đó đúng hơn là khu vực của pháp sư tương tự như tộc Miura của Herzlos hơn là có cư dân dạng phổ thông sinh sống.
4. Công nghệ & Quân sự
Hội đồng Hoàng gia đầu tư mạnh vào công nghệ quân sự, kiểm soát toàn bộ hệ thống phép thuật.
4.1. Hệ thống năng lượng
Phép thuật thần thánh từ Thần Thụ: Cung cấp năng lượng chính cho hoàng cung & khu trung tâm.
Lò phản ứng năng lượng băng giá: Duy trì nhiệt độ ổn định và cung cấp năng lượng cho toàn thành.
Hệ thống sưởi địa nhiệt: Giữ ấm các khu dân cư ngoài kết giới.
4.2. Công nghệ giao thông
Cổng dịch chuyển cấp cao: Kết nối giữa các khu vực trong thành phố, chỉ dùng cho giới lãnh đạo cấp cao có căn cước xác minh thân phận từng người. Các này cực kỳ tốn kém nên nó hầu như không được dùng thường xuyên.
Hệ thống tàu điện ma thuật: Hoạt động trong khu vực hiện đại hóa.
Xe bay pháp thuật: Phương tiện chính cho tầng lớp trung và thượng lưu.
Thang máy trọng lực: Kết nối các tầng đô thị mà không cần động cơ.
4.3. Hệ thống phòng thủ
Kết giới thần thánh: Khiên bảo vệ cực mạnh xung quanh trung tâm Đế Đô.
Quân đội Baridi: Lực lượng tinh nhuệ, kết hợp pháp thuật và vũ khí hiện đại.
Hệ thống pháo phép thuật: Được đặt trên các tòa nhà lớn, có khả năng bắn xuyên giáp.
5. Xã hội & Văn hóa
5.1. Phong cách sống
Người Baridi có tư duy bảo thủ và coi trọng truyền thống hơn người Herzlos.
Tầng lớp quý tộc: Sống xa hoa nhưng bị ràng buộc bởi quy tắc danh dự.
Tầng lớp trung lưu: Giỏi kinh doanh, khoa học, pháp thuật.
Tầng lớp bình dân: Lao động phổ thông, thường xuyên chịu bất công.
5.2. Giáo dục & Nghệ thuật
Học viện pháp thuật Baridi: Trường pháp thuật uy tín nhất lục địa.
Nghệ thuật: Kiến trúc thần thánh, hội họa cổ điển, âm nhạc tôn giáo.
Thư viện Cổ Đại: Nơi lưu giữ hàng triệu bản văn pháp thuật.
Các viện khoa học lớn về khoa học, kỹ thuật, lập trình chú thuật, kỹ thuật hàng không, trí tuệ nhân tạo,...
Học viện Quốc phòng Baridi: đào tạo lực tượng quân đội và sĩ quan cấp cao cho Baridi.
5.3. Lễ hội & Truyền thống
Có nhiều lễ hội truyền thống, phân hóa riêng theo từng khu. Có các đại lễ chung:
Quốc khánh Baridi: mừng ngày kỉ niệm của đất nước.
Lễ hội Thần thụ: Tổ chức hàng năm, tín ngưỡng quan trọng nhất của dân tộc, được xem là thời gian Tết của dân tộc.
Lễ hội Thánh Tẩy: Nghi thức rửa tội cho các pháp sư mới, tổ chức sau lễ tốt nghiệp pháp sư hàng năm tại các Học viện, Đại học về đào tạo pháp sư.
5.4. Trang phục
Lõi trung tâm Thiên Thời có nhiều học giả, quý tộc, nên họ có xu hướng mặc áo choàng dài, trang phục nghiêm trang, nhấn mạnh vẻ trang trọng, thanh lịch, giống như phong cách phục trang của tầng lớp thượng lưu trong những đế quốc cổ đại.
Lõi giữa khu Địa Lợi – khu đô thị thịnh vượng sẽ có phong cách đa dạng hơn, kiểu quý phái pha chút công nghệ hiện đại, có thể thấy những bộ trang phục gọn gàng, nhưng vẫn giữ nét thanh lịch của văn hóa Baridi.
Rìa ngoài Khu Nhơn Hòa và ngoại vi – khu dân nghèo & tiểu tư sản sẽ có những bộ trang phục thực dụng hơn, ít cầu kỳ, kiểu áo khoác dài nhưng có chất liệu bình dân hoặc mang hơi hướng công nhân, lao động nặng. Các khu chợ đen thường mặc kín, trùm khăn choàng để hạn chế bị nhận diện, đặc biệt là nữ giới để tránh bị thu hút bởi các nhóm phần tử bất hảo.
5.5 Phong tục tang lễ - nghĩa trang
Khu vực nghĩa trang
Nghĩa trang nằm ở khu ngoại vi Đế Đô, được tổ chức như một khu rừng sinh thái với ánh sáng rực rỡ, khác biệt hoàn toàn với những nghĩa trang u ám của các quốc gia khác.
Không khí không mang màu sắc tang tóc nặng nề, mà thiên về sự tĩnh lặng và trang nghiêm, mang đậm nét tín ngưỡng thờ thần linh.
a) Quy định nghiêm ngặt về thời gian viếng mộ:
Gia đình chỉ được phép đến thăm trước “Giờ Tiễn Biệt”, tức khoảnh khắc cuối cùng linh hồn còn vương vấn.
Sau Giờ Tiễn Biệt, không ai quay lại mộ nữa, vì tin rằng linh hồn đã hoàn toàn rời đi.
Các pháp sư gác nghĩa trang có nhiệm vụ kiểm soát linh hồn, ngăn chặn quỷ hồn và thi thể bị trương lên do bị ảnh hưởng bởi hơi người sống.
b) Hình thức an táng – Quan tài nước
Người chết được đặt trong “quan tài nước”, một hệ thống an táng đặc biệt giúp thi thể từ từ tan rã mà không cần chôn cất hoặc hỏa táng.
Quan tài nước có thể được làm bằng thủy tinh hoặc gỗ mun, với chất liệu gỗ phản ánh địa vị của người quá cố.
Chất lỏng trong quan tài có tác dụng hòa tan thi thể theo thời gian, đồng thời bảo tồn “máu linh hồn” – thứ phản ánh bản chất linh hồn người chết.
Màu sắc của quan tài nước phản ánh tình trạng linh hồn:
- Trắng đục = cơ thể đang tan rã.
- Lấp lánh màu sắc = linh hồn còn dư tàn niệm, chưa hoàn toàn tan biến.
- Trong suốt = linh hồn đã hòa vào tự nhiên, quan tài sẽ được tái sử dụng cho người khác.
6. Khu ngoại vi kết giới Thần Thụ
Khu ngoại vi của Hiria Itzalpean không đơn giản là vùng hoang vu mà nó cũng có nhiều khu vực quan trọng. Hội đồng Hoàng gia duy trì một số kết giới phòng thủ ở ngoại vi để bảo vệ thành phố khỏi bão tuyết và sinh vật nguy hiểm:
6.1. Nghĩa trang Baridi & Nghĩa trang Thần linh (Izpiritu Hilerria)
a) Nghĩa trang Baridi
Không chỉ có một nghĩa trang duy nhất, mà rải rác khắp đất nước, chủ yếu nằm ở các khu ngoại vi hoặc gần biên giới.
Cấu trúc đặc trưng:
- Mộ phần là quan tài nước, làm từ thủy tinh hoặc gỗ mun đen, chứa dung dịch bảo quản giúp cơ thể tan rã dần theo thời gian.
- Mộ giàu có: Quan tài gỗ mun, chống tro hóa lâu hơn.
- Mộ dân thường: Quan tài thủy tinh, khi máu linh hồn tan hết, mộ trở nên trong suốt và nhường chỗ cho người khác.
Phong tục an táng:
- Người chết được chôn cất trong ngày đầu tiên sau khi qua đời, không tổ chức tang lễ dài.
- Thắp sáng nghĩa trang vào ban đêm, tạo nên cảnh tượng huyền ảo.
- Thân nhân chỉ viếng đến Giờ Tiễn Biệt, sau đó không quay lại mộ.
Ảnh hưởng của linh hồn và tro hóa:
- Nếu còn hơi người sống quanh mộ, xác sẽ không tan, dễ trở thành quỷ hồn nguy hiểm.
- Tro hóa có thể xâm lấn nghĩa trang, làm biến đổi màu sắc của quan tài nước, khiến linh hồn bị kẹt lại vĩnh viễn.
b) Nghĩa trang Thần linh (Izpiritu Hilerria)
Nơi phong ấn những vị thần bị lãng quên hoặc không còn được thờ cúng. Việc "an táng" Thần sẽ bằng cách di dời một đền thờ hoặc tượng chính của thần linh về đây và dỡ toàn bộ tượng và đền đài của họ trên khắp cả nước. Thần bị lãng quên sẽ bị tan biến do không còn sức mạnh của tín ngưỡng mang lại.
Là một vùng cấm, chỉ có Đại Quốc sư và các pháp sư cao cấp của hoàng gia mới được phép tiếp cận.
Vì là nơi chôn cất những vị thần không còn được thờ phụng nên linh khí âm u, tro hóa dày đặc, mọi vật đều phủ một lớp bụi trắng xám.
Kết giới cổ đại che giấu sự tồn tại của nơi này, chỉ Hoàng tộc và pháp sư cấp cao biết cách đến được.
Là nơi diễn ra nghi thức hiến tế Tuyết Cơ để xoa dịu Nữ thần Kozakura, tránh thiên tai băng giá.
Khu vực có kết giới mở Thế giới song song đến tế đàn Thần Thụ - chỉ có cấp độ pháp sư mạnh nhất lục địa và hoàng tộc Baridi được phép đến đây để chữa trị, giám sát tình hình long mạch Baridi, kiểm tra sức khoẻ của Thần Thụ. Đặc quyền quốc tịch Herzlos được tiếp xúc: Miura Yamato và dòng dõi pháp sư dưới quản lý trực tiếp của Yamato.
6.2. Thung lũng tuyết - Lăng Huyền Băng tại núi Nua Nua
Núi Nua Nua là một trong những núi cổ xưa quan trọng nhất, nơi đặt Lăng Huyền Băng giữ thi thể của Saito Ken.
Nơi này thuộc quyền kiểm soát của hoàng gia, không cho bất kỳ ai tự tiện ra vào.
Từng có người cố phá phong ấn thi thể Saito Ken, xuất phát từ chính nhà Watanabe. Mẹ của Yuuto đã ra lệnh đốt huân hương đặc biệt để ức chế nấm tuyết sinh trưởng, nhằm làm chậm quá trình phục hồi của thi thể Ken. Việc này đã bị Saito Hideki phát hiện trong chương 73. Hideki sau đó đã xử lý vấn đề này, đảm bảo rằng phong ấn không bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Phong ấn của Lăng Huyền Băng vốn được thiết kế để bị phá, vì Ken cần hồi sinh để thực hiện mật lệnh của gia tộc. Saito Hideki là người bí mật bảo kê quá trình này, để đảm bảo rằng dù phong ấn có bị động chạm, việc hồi sinh của Ken vẫn sẽ diễn ra theo kế hoạch. Miễn là không ảnh hưởng đến quá trình Ken trở về, thì ai phá phong ấn cũng không quan trọng.
Thi thể Saito Ken không bị hủy diệt hoặc hấp thụ bởi hệ thống phép thuật vì đã có sự chuẩn bị từ trước. Thi thể được bảo quản trong Huyền Băng – một loại băng hiếm, giúp ngăn chặn quá trình phân hủy tự nhiên. Nấm tuyết đặc biệt phát triển trên cơ thể, giúp hồi phục tổn thương và tái tạo lại trạng thái nguyên bản của cơ thể. Ken cũng được đặt một viên ngọc đặc biệt trong miệng, giúp bảo toàn linh hồn và giữ cho thể xác không tan biến.
Việc bảo quản này không phải để giữ thi thể mãi mãi, mà để chuẩn bị cho quá trình hồi sinh. Ken đã rời khỏi cơ thể từ lâu, nhưng thi thể vẫn được duy trì trong trạng thái hoàn hảo để đảm bảo khi linh hồn trở về, cậu có thể thức tỉnh mà không gặp vấn đề.
Ngoài ra, Nua Nua còn là một vùng đất có ý nghĩa tâm linh, vì nó là nơi các pháp sư hoàng gia thường đến để thiền định và thực hiện nghi lễ tiên tri.
6.3. Các lãnh địa quý tộc & hệ thống kết giới riêng
Ngoại vi của Đế Đô không hoàn toàn hoang vắng mà các lãnh địa quý tộc lớn đều có kết giới chống tuyết riêng.
Những gia tộc lâu đời nhất như Saito, Watanabe, Yukishiro đều có thành trì riêng, biệt lập khỏi khu đô thị, nhưng vẫn được kết nối bằng các cổng dịch chuyển và tuyến đường thủy. Các gia tộc có lãnh địa riêng tương đương với một tỉnh bán tự trị của vương quốc.
Núi Wutong – lãnh địa của tộc Saito, nơi Ken từng sống lúc nhỏ, là một vùng đất ôn hòa nhờ kết giới mạnh mẽ, có rừng cây và sông nhỏ. Lãnh đạo của lãnh địa tộc Saito là dòng thứ của tộc Saito vì dòng chính là giới tinh hoa cấp cao đã sống trong khu Thiên Thời hàng trăm năm. Con cháu và họ hàng xa sẽ chuyển về lãnh địa riêng để sinh sống. Dòng chính có lãnh địa riêng trong lãnh địa Saito, như cách Ken có nguyên một khu riêng biệt lập của mình, việc thiết kế và quản lý lãnh địa tùy theo ý chí của người sở hữu, muốn biến thành biệt phủ hay mô hình nào là tùy cách người đó quản lý, bởi họ có kết giới riêng không thể xâm phạm, nhưng có thể bị kiểm tra đột xuất của Cảnh sát khi cần thiết.
6.4. Hệ thống pháp sư duy trì ngoại vi
Vì nhiệt độ ngoài kết giới cực kỳ thấp, hệ thống pháp sư hoàng gia phải duy trì các kết giới ổn định để đảm bảo vùng ngoại vi không bị tuyết chôn vùi hoàn toàn.
Pháp sư gia cố kết giới đóng vai trò quan trọng như kỹ sư bảo trì, phải tuần tra và kiểm tra sức bền của các kết giới chống bão tuyết.
Kết giới pháp thuật này không chỉ bảo vệ khỏi thời tiết mà còn ngăn chặn các sinh vật nguy hiểm từ vùng hoang dã tiến vào đô thị.
6.5. Khu công nghiệp & hệ thống vận tải chiến lược
Các khu công nghiệp không nằm trong lõi đô thị mà nằm rải rác ở ngoại vi, chủ yếu là khu luyện kim, xưởng chế tạo vũ khí, nhà máy năng lượng.
Nhiều nhà máy sản xuất vũ khí, động cơ chiến tranh và cơ giới hóa quân sự nằm ngay sát biên giới kết giới, dùng hệ thống đường ống khí động để vận chuyển hàng hóa vào thành phố.
Có khu dân cư chồng chất kiểu nghèo thành thị, có nhà máy ma thuật với năng lượng kỹ thuật cao, còn có tàu lượn magitech chạy quanh.
Hệ thống vận tải chiến lược gồm:
- Xe địa hình băng giá – Xe chạy trên tuyết chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa.
- Tàu chở hàng băng địa – Hoạt động bằng năng lượng phép thuật, có thể di chuyển qua tuyết sâu.
- Hệ thống vận chuyển đường ống áp suất cao – Cho phép hàng hóa lưu thông nhanh mà không cần xe cộ.
Vùng ngoại vi của Hiria Itzalpean không hề "vô dụng", mà là một khu vực phòng thủ chiến lược và là nơi duy trì cân bằng giữa đô thị và thiên nhiên, giúp Baridi tồn tại bất chấp điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
7. Hệ thống tiền tệ của Baridi
(Lấy bối cảnh nền kinh tế của một siêu đô thị có tầng lớp xã hội phân hóa rõ rệt, công nghệ ma thuật kết hợp hiện đại và hệ thống ngân khố hoàng gia cực kỳ kiểm soát dòng chảy tiền tệ.)
7.1. Tiền tệ chính thức – “Taris” (♆)
Đơn vị tiền tệ của Baridi là Taris, ký hiệu: ♆
- 1 Taris (♆1) được chia thành 100 Doun (d)
- Tiền Baridi không chỉ có giá trị vật lý mà còn tích hợp pháp thuật, giúp chống hàng giả và kiểm soát giao dịch.
Các mệnh giá tiền:
a) Tiền kim loại (Doun) – dành cho giao dịch nhỏ:
1 Doun (d) – Đồng xu bằng hợp kim bạc, có khắc dấu ấn pháp thuật chống giả mạo.
5 Doun – Hợp kim đồng-pháp, phổ biến nhất cho giao dịch lẻ.
10 Doun – Xu bạc có đính một viên pháp thạch nhỏ, dùng cho chợ và giao dịch công cộng.
b) Tiền giấy (Taris) – dành cho giao dịch lớn:
1 Taris (♆1) = 100 Doun – Đơn vị cơ bản của tiền Baridi.
5 Taris (♆5) – Tiền giấy có dệt chỉ phép thuật chống sao chép.
10 Taris (♆10) – Mệnh giá phổ biến cho thương nhân và người lao động cấp cao.
50 Taris (♆50) – Dành cho giao dịch thương mại lớn, có chữ ký pháp thuật của Ngân hàng Hoàng gia.
100 Taris (♆100) – Dành cho tầng lớp thượng lưu, có thể dùng để giao dịch quốc tế.
c) Tiền pháp thạch – dùng trong giao dịch ma thuật cấp cao:
1 Pháp Thạch (Ψ1) = 1,000 Taris – Viên pháp thạch nén tinh linh năng lượng, dùng trong giao dịch phép thuật, nghiên cứu pháp thuật cấp cao và đấu giá vật phẩm hiếm.
5 Pháp Thạch (Ψ5) = 5,000 Taris – Chỉ dùng bởi quý tộc và pháp sư cao cấp, hiếm khi xuất hiện trong lưu thông.
7.2. Giá trị tiền tệ và mức sống
Dựa theo mặt bằng kinh tế của Baridi:
- Lương cơ bản của một công nhân bình thường: ♆60 - ♆100/tháng.
- Thu nhập của một thương nhân trung bình: ♆500 - ♆1,000/tháng.
- Chi phí ăn uống hàng ngày của dân thường: ♆1 - ♆3/ngày.
- Giá thuê nhà trong khu vực Nhơn Hòa (vùng nghèo): ♆10 - ♆30/tháng.
- Giá thuê căn hộ cao cấp ở Địa Lợi (vùng trung lưu): ♆300 - ♆600/tháng.
- Chi phí sống của quý tộc trong Thiên Thời: ♆2,000 - ♆10,000/tháng.
- Giá một cuốn sách pháp thuật hiếm: ♆500 - ♆5,000 hoặc hơn.
- Kinh tế của Baridi mang tính phân tầng rõ rệt:
+ Những người sống trong khu ngoài cùng (Nhơn Hòa) chật vật với từng đồng Doun.
+ Giới trung lưu ở Địa Lợi giao dịch bằng Taris.
+ Giới quý tộc ở Thiên Thời sử dụng Pháp Thạch trong các giao dịch lớn.
7.3. Ngân hàng & Hệ thống giao dịch
a) Ngân hàng Hoàng gia Baridi
Kiểm soát 99% lượng tiền lưu thông trong nước.
Có hệ thống tiền gửi pháp thuật, không chỉ là vàng bạc mà còn có giá trị pháp thuật gắn liền với từng cá nhân.
Chủ tài khoản quý tộc có thể kích hoạt pháp thuật bảo vệ, đảm bảo tiền không bị đánh cắp.
b) Hệ thống giao dịch không tiền mặt
“Thẻ căn cước tích hợp” – Một loại thẻ pháp thuật cá nhân hóa, dùng để giao dịch điện tử, đồng bộ hoá hầu hết bằng định danh, được liên kết với tài khoản tại Ngân hàng Hoàng gia.
c) Người Nhơn Hòa không thể đổi tiền Herzlos trực tiếp thành Taris, nhưng họ có hệ thống trao đổi thông qua đá quý.
Đá quý là đơn vị trung gian thay cho tiền tệ quốc tế.
Thương nhân Nhơn Hòa giao dịch bằng đá quý, sau đó mang về nước gốc để đổi thành tiền.
Hệ thống này giúp tránh bị phát hiện và kiểm soát từ nhà nước Baridi.
7.4. Giao dịch quốc tế
Baridi không sử dụng tiền Herzlos hoặc các quốc gia khác một cách trực tiếp mà có “Kho Dự trữ Pháp Thạch”, chuyển đổi tài sản thành năng lượng ma thuật để giao dịch. Baridi và Herzlos không có giao thương trực tiếp do lệnh cấm vận kinh tế từ 50 năm trước.
Lý do: Quỷ tộc Herzlos phát triển công nghệ hạt nhân & vũ khí hủy diệt, nhưng không tuân theo cảnh báo của Baridi. Baridi áp dụng lệnh cấm vận toàn diện, chặn giao thương, chặn dòng tiền – giống như việc Triều Tiên bị cô lập. Từ đó, hai bên tách thành hai liên minh riêng, không ai phạm ai.
Baridi chỉ giao thương với các nước trong liên minh của họ, có giao thương ít với Elurra. Baridi không cực đoan cấm mọi loại tiền tệ, nhưng nếu vào sân nhà Baridi thì phải chơi theo luật của họ. Tiền tệ quốc tế không thể lưu thông tự do trong Đế Đô. Những quốc gia có liên minh với Baridi vẫn có thể giao dịch bằng hệ thống Kho Dự trữ Pháp Thạch. Herzlos thì bị cấm hoàn toàn.
Giá trị Pháp Thạch có thể điều chỉnh theo thời gian do tỷ giá ngoại tệ biến động.
Có một số giao thương giữa Herzlos và Baridi được trung gian qua Elurra và một số nước liên minh của Baridi sát với Herzlos, nhất là vấn đề lương thực, thực phẩm của Baridi sẽ tuồn về nước trung gian, rồi cho Herzlos nhập khẩu lại với giá cao hơn.
Tỉ lệ cơ bản:
- 0.5 Taris = 1 Xư Đồng Herzlos
- 5 Taris = 1 Xư Bạc Herzlos
- 500 Taris = 1 Xư Vàng Herzlos
- Pháp Thạch (Ψ1) = tương đương 1000 Taris = 2 Xư Vàng Herzlos.
- 5,000 Taris = 1 Xư Bạch Kim
- 500,000 Taris (tương đương Pháo đài Baridi) = 1 Xư Hắc Kim
- Giao dịch quốc tế được thực hiện thông qua hệ thống Cổng dịch chuyển tài chính, đảm bảo việc chuyển đổi tiền tệ diễn ra nhanh chóng mà không bị lạm phát quá mức.
7.5. So sánh mức sống của cư dân hai nước Baridi và Herzlos
a) Người nghèo:
Khu Nhơn Hòa Baridi: thu nhập trung bình từ ♆50 - ♆100/tháng.
Bình dân thành thị Đô Thành: Kiếm HZK10 - HZK30/tháng
b) Người trung lưu:
Khu Địa Lợi Baridi: Thu nhập trung bình ♆500 - ♆2,000/tháng. Địa Lợi vẫn có tỷ phú, nhưng họ không nhập chung tầng với Thiên Thời.
Trung lưu Đô Thành Herzlos: HZK50 - HZK200/tháng. Giới quân nhân, kỹ sư Đô Thành có thu nhập cao. Các tỷ phú không tập trung ở Đô Thành nhiều, vì Herzlos có nhiều thành phố và thuộc địa.
c) Quý tộc / Hoàng gia
Khu Thiên Thời Baridi: Sử dụng Pháp Thạch & quỹ tài chính hoàng gia
Quý tộc và Hoàng gia Herzlos: Quản lý tài nguyên trực tiếp, giao dịch bằng các loại HZK tư hữu.
8. Hệ thống phân tầng Đế Đô theo hộ khẩu và quyền công dân:
8.1. Thiên Thời – Hộ khẩu chính thức, tầng lớp quý tộc - thượng lưu
Là tầng lớp cao nhất, gốc Đế Đô, có hộ khẩu Đế Đô từ ngàn đời.
Không có chuyện một người từ Địa Lợi hay Nhơn Hòa leo lên đây được.
Mọi quyền lợi xã hội đều cao nhất: phúc lợi, pháp thuật bảo vệ, giáo dục, tài nguyên.
Sở hữu nhà cửa đất đai vĩnh viễn, không ai có thể lấy đi.
Không có khái niệm “di cư” từ Thiên Thời xuống dưới, vì họ đã được hưởng tất cả quyền lợi.
Tương đương với Bà La Môn trong hệ thống đẳng cấp Ấn Độ.
8.2. Địa Lợi – Hộ khẩu chính thức, phổ biến là dân trung lưu, có quyền lợi nhưng không phải quý tộc
Dân gốc Đế Đô lâu đời nhưng không thuộc quý tộc.
Có hộ khẩu chính thức, nhưng quyền lợi không bằng Thiên Thời.
Có thể sở hữu nhà đất nhưng phải chịu nhiều quy tắc hơn, không thể giữ vĩnh viễn như Thiên Thời.
Phúc lợi đầy đủ nhưng chịu sự quản lý của tầng lớp trên.
Tương đương với Kshatriya hoặc Vaishya trong hệ thống Ấn Độ (tầng lớp chiến binh và thương nhân).
8.3. Nhơn Hòa – Tạm trú Nhơn Hòa, dân nhập cư, nạn dân, tầng lớp dưới
Không có hộ khẩu chính thức Đế Đô, chỉ có giấy tạm trú.
Hộ khẩu chính thức vẫn ở tỉnh gốc, có thể bị trục xuất bất cứ lúc nào.
Bị hạn chế quyền lợi: không được sở hữu nhà đất chính thức, không được hưởng phúc lợi như dân gốc.
Phải đóng nhiều loại thuế hơn để được sống tại đây, nhưng không có quyền đòi hỏi gì. Họ chỉ có thể ở lại nếu chấp nhận bị bóc lột thuế và không có quyền lợi xã hội.
Triều đình có áp dụng chính sách “Hộ khẩu kiểm soát”, khiến dân Nhơn Hòa không thể sử dụng dịch vụ công cộng nếu không có giấy phép.
Nhơn Hòa là tầng lớp “tồn tại ngoài hệ thống”, không có giá trị lao động trong xã hội hiện đại của Đế Đô.
Quốc vụ viện kiểm soát hệ thống cư trú, cấm di cư từ Nhơn Hòa lên Địa Lợi hoặc Thiên Thời. Nhà nước không đàn áp họ, nhưng cũng không bảo vệ họ.
Nhơn Hòa chủ yếu là dân từ tỉnh lẻ hoặc chủng tộc khác bị cấm cư trú hợp pháp.
Nhà nước mạnh tay đuổi Quỷ tộc & Ngư tộc, nhưng một số ít họ vẫn cố bám trụ, nhưng họ duy trì trung gian giữa các nước nên vẫn mắt nhắm mắt mở cho qua. Một số nhóm khác tự nguyện ở lại, dù không được chấp nhận.
Dân Nhơn Hòa tương đương với Dalit trong hệ thống Ấn Độ, tức là tầng lớp “không chạm đến”.
=> Vậy là Đế Đô không chỉ có phân tầng kinh tế, mà còn có phân tầng hộ khẩu và đẳng cấp cực mạnh.
Muốn vào Thiên Thời gần như bất khả thi.
Muốn có hộ khẩu Địa Lợi cũng phải sống nhiều đời & đóng góp cực lớn.
Nhơn Hòa chỉ là dân “tạm bợ”, sống nhờ Đế Đô nhưng không được thừa nhận.
9. Hệ thống an ninh – trật tự Đế Đô Baridi (Hiria Itzalpean)
Triều đình kiểm soát hệ thống thẻ căn cước để định danh toàn bộ công dân
9.1. Hệ thống kiểm soát pháp thuật – Giám sát chặt chẽ như CCTV
Mọi hoạt động pháp thuật, dị năng đều bị ghi chép và theo dõi theo thời gian thực.
Cảm biến chú thuật, dị năng hoạt động như hệ thống CCTV, phát hiện & lưu trữ dữ liệu nếu có biến động năng lượng bất thường.
Tất cả tương tác lên không gian (dịch chuyển tức thời, phép thuật cỡ lớn, chiến đấu pháp thuật,…) đều kích hoạt cảnh báo tự động.
Cư dân không thể giấu diếm lịch sử sử dụng pháp thuật, vì toàn bộ dữ liệu được đồng bộ lên hệ thống quản lý trung ương.
Nhơn Hòa không nằm trong phạm vi giám sát nghiêm ngặt của Đế Đô. Nó không thuộc nội phận chính thức của thành phố, triều đình không gồng gánh thêm trách nhiệm quản lý. Khu vực này tự vận hành theo các thế lực riêng, không có luật pháp chính thức của Đế Đô kiểm soát. Cảnh sát Baridi mạnh nhưng có giới hạn, không can thiệp vào vùng ngoại biên, triều đình không đủ sức kiểm soát mọi thứ ở các khu ổ chuột.
Nhơn Hòa có “Khu Mù” – nơi cảm biến pháp thuật bị vô hiệu hóa, giúp chợ đen và tội phạm hoạt động lén lút. Chợ đen và các nhóm tội phạm có hệ thống chống cảm biến pháp thuật riêng. Không gắt như trong Đế Đô, nhưng vẫn có phép thuật che mắt cảm biến và không gian phi pháp miễn là không gây ảnh hưởng đến Địa Lợi - Thiên Thời, nhà nước sẽ mặc kệ họ tự sinh tồn.
Tội phạm pháp thuật có thể hoạt động ở Nhơn Hòa, nhưng không thể tiến vào lõi Đế Đô.
Hệ quả:
- Khả năng trộm cắp, sát nhân, thao túng pháp thuật trong đô thị gần như bằng 0, vì bị phát hiện ngay lập tức.
- Pháp thuật phạm pháp chỉ có thể thực hiện trong khu không có cảm biến (chợ đen, khu ổ chuột, vùng ngoại vi ngoài kết giới).
9.2. Hệ thống thẻ căn cước Baridi – Định danh toàn dân, không ai có thể “ẩn thân”
Thẻ căn cước Baridi không chỉ là giấy tờ hành chính, mà là chứng minh thư tích hợp toàn diện.
Chứa toàn bộ dữ liệu cá nhân:
- Hành chính công (hộ khẩu, lý lịch pháp lý).
- Thuế, tài chính (tài khoản ngân hàng, tín dụng, thu nhập).
- Sức khỏe, bảo hiểm (hồ sơ y tế, bảo hiểm công & tư).
- Học tập, nghề nghiệp (học lực, bằng cấp, nghề nghiệp, lý lịch quân đội).
- Lịch sử sử dụng pháp thuật & vi phạm pháp luật!
- Hệ quả:
+ Không thể có danh tính giả – nếu muốn thay đổi danh tính, phải tẩy trắng toàn bộ dữ liệu, gần như bất khả thi.
+ Cảnh sát có thể tra cứu bất cứ lúc nào, chỉ cần chạm thẻ căn cước vào hệ thống, toàn bộ lịch sử cá nhân đều hiển thị ngay lập tức.
+ Không có chuyện kẻ bị truy nã trốn vào Đế Đô và sống như dân thường bởi bất cứ khi nào có giao dịch tài chính, phép thuật hay hành chính, hệ thống sẽ phát hiện.
9.3. Lực lượng cảnh sát Baridi – Interpol của thế giới phép thuật
Là pháp sư 100% – bắt buộc phải tốt nghiệp Đại học pháp thuật Địa Lợi mới đủ tư cách ứng tuyển.
Họ không chỉ là cảnh sát trị an nội đô, mà còn có thẩm quyền quốc tế, truy nã tội phạm liên quốc gia.
Tổ chức như Interpol, nhưng mạnh hơn vì có pháp thuật.
a) Tổ chức của lực lượng cảnh sát
Cảnh sát khu vực – Hoạt động tại từng quận, giữ trị an, xử lý vi phạm thông thường.
Cảnh sát tổng khu – Quản lý nhiều quận, có quyền xử lý các vụ án cấp cao, làm việc với quý tộc & doanh nghiệp lớn.
Cảnh sát Hoàng gia (hiểu như Interpol Baridi) – Đội tinh nhuệ chuyên truy bắt tội phạm pháp thuật quy mô lớn, xử lý các vụ việc xuyên biên giới, liên quan đến thế lực ngầm, chính trị.
b) Chế độ đãi ngộ & chống tham nhũng trong lực lượng cảnh sát
Cảnh sát là ngành do Nhà nước tài trợ nên lương cực cao, đãi ngộ tốt, không cần tham nhũng.
Hệ thống thanh tra cực kỳ nghiêm ngặt, theo mô hình thanh tra độc lập, không ai có thể bao che. Tuy nhiên, quan chức cấp trung vẫn có thể nhận hối lộ từ tội phạm Nhơn Hòa, nhưng nếu bị phát hiện sẽ bị tiêu diệt ngay lập tức. Interpol Baridi không tham nhũng, nhưng quan chức Địa Lợi & Nhơn Hòa có thể bị mua chuộc. Bất kỳ ai bị truy ra tham nhũng sẽ “bay màu” ngay lập tức, không có chuyện bao che hoặc cứu vãn.
Bất cứ cảnh sát nào bị phát hiện tham nhũng hoặc lạm quyền, ngay lập tức bị xóa thẻ căn cước, tức là bị xóa danh tính hợp pháp, không thể tồn tại trong xã hội Baridi.
Hệ quả:
- Cảnh sát Baridi trung thành với hệ thống & Nhà nước, không có kiểu “cảnh sát bẩn”.
- Giới cảnh sát rất khó bị mua chuộc, vì họ biết rõ mình có quá nhiều thứ để mất nếu vi phạm.
- Chỉ những ai có lý tưởng và tài năng thật sự mới vào được hệ thống cảnh sát.
9.5. Hệ thống trừng phạt tội phạm Baridi – Không có án nhẹ, chỉ có trừng phạt tuyệt đối!
Tội phạm bị giam giữ sẽ bị cấm chế dị năng từ vòng đeo cổ và ở trong ngục giam cấm pháp thuật. Tội phạm bị tước đoạt quyền công dân cho đến khi được xoá án tích.
Nếu phạm tội nặng, luật pháp Baridi có án tử.
Hệ quả:
- Không ai dám phạm tội trong Đế Đô, vì bị phát hiện ngay lập tức.
- Tội phạm phép thuật chỉ có thể hoạt động trong khu không có cảm biến (chợ đen, Nhơn Hòa, ngoại vi).
10. Hiện tượng siêu nhiên và ma thuật
10.1. Ảnh hưởng của linh hồn và tro hóa lên đất đai
Linh hồn chưa tan rã có thể tác động lên môi trường xung quanh.
Nếu linh hồn bị mắc kẹt quá lâu, nó có thể tạo ra những hiện tượng kỳ bí như ảo ảnh, tiếng thì thầm, hoặc gây ra những cơn gió lạnh bất thường.
Một số linh hồn mạnh mẽ hoặc mang oán niệm có thể tạo thành Quỷ hồn, lang thang quanh nơi từng sinh sống hoặc nghĩa trang.
10.2. Tro hóa không chỉ ảnh hưởng đến khí hậu mà còn có tác động lên năng lượng phép thuật
Đất đai bị tro hóa sẽ mất khả năng canh tác, dù có loại bỏ lớp tro, đất vẫn cằn cỗi vĩnh viễn.
Phép thuật nguyên tố đất và nước bị suy yếu trong vùng tro hóa, trong khi nguyên tố băng và bóng tối lại mạnh lên bất thường.
Vật liệu từ vùng tro hóa có thể mang theo dư âm của linh hồn, đôi khi tạo ra những pháp khí kỳ lạ hoặc nguyền rủa người sử dụng.
10.3. Nghi lễ an táng và kết giới nghĩa trang
Nghi lễ an táng và kết giới nghĩa trang được thiết lập để hạn chế ảnh hưởng này, nhưng khi kết giới suy yếu, các hiện tượng siêu nhiên sẽ xuất hiện mạnh mẽ hơn.
11. Hệ thống đền thờ Thần Yoshinori
11.1. Đền Tường Minh – Đền thờ chính, nằm ở khu ngoại vi
Vị trí: Ngoại vi Đế Đô, cách trung tâm khoảng 30 dặm, nơi những bộ rễ cổ đại vươn ra khỏi kết giới thần thánh.
Vai trò: Là nơi thờ phụng chính của đại chúng, dành cho tất cả tín đồ trong nước cũng như từ các quốc gia liên minh của Baridi.
Kiến trúc:
- Được xây trên những bộ rễ Thần Thụ nhô lên khỏi mặt đất, có kiến trúc nguy nga với cột sơn đỏ son.
- Không gian mở, thoáng đãng, có bãi hành lễ rộng để tiếp nhận lượng lớn tín đồ.
- Những bộ rễ lớn của Thần Thụ treo đầy dây vải đỏ ghi nguyện vọng của tín đồ, tạo nên cảnh sắc linh thiêng huyền ảo.
- Hoạt động tôn giáo:
+ Người dân từ khắp nơi hành hương về đây để dâng lễ, cầu khấn và treo dây nguyện ước.
+ Mỗi 12 năm một lần, đền sẽ đón đợt hành hương lớn nhất của Quỷ tộc, do tộc Miura chủ trì để cúng tế Thần Yoshinori.
+ Là nơi tổ chức các nghi thức thanh tẩy, giải hạn và ban phước lành cho dân chúng.
- Hạn chế:
+ Tín đồ không được phép tiến sâu vào khu vực trung tâm của Thần Thụ vì nó nằm ở nội khu Thiên Thời.
+ Đền Tường Minh chỉ giới hạn trong phạm vi ngoại vi, không có lối dịch chuyển đến đền Bác Ái của khu Thiên Thời – nơi nằm sát thân cây.
11.2. Đền Bác Ái – Đền thờ hoàng gia, nằm trong khu Thiên Thời
Vị trí: Nội khu Thiên Thời, gần sát thân cây Thần Thụ.
Vai trò: Là đền thờ dành riêng cho giới quý tộc và hoàng gia, nơi chỉ những cư dân của khu Thiên Thời mới có quyền hành lễ.
Cấu trúc phân tầng:
- Điện ngoài: Nằm trên bộ rễ sát thân cây, dành cho quý tộc và quan chức cấp cao đến cầu nguyện.
- Điện trong (Điện thờ hoàng gia): Nằm trên một tán cây cao gần thân Thần Thụ, nơi chỉ có hoàng tộc và các pháp sư cấp cao và gia quyến mới được phép lui tới.
Kiến trúc:
- Đền được xây dựng theo phong cách cổ kính, bảo tồn qua hàng ngàn năm.
- Không gian yên tĩnh, thanh nhã, ít người lui tới hơn so với Đền Tường Minh.
- Hương khói luôn tỏa ra một mùi thơm đặc trưng, tạo cảm giác linh thiêng.
Quy định nghiêm ngặt của Điện trong:
- Không cho phép người dân khu Thiên Thời vào, phải có giấy phép đặc biệt để vào Điện trong.
- Những ai được ban phước tại Điện trong thường là người có vận mệnh gắn liền với quốc gia.
- Pháp sư cấp cao của hoàng gia là người chủ trì mọi nghi thức trong Điện trong.
Tầm quan trọng:
- Là trung tâm tín ngưỡng của giới quý tộc, nơi đưa ra những lời sấm truyền quan trọng liên quan đến vận mệnh đất nước.
- Chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn mới được phép cầu nguyện trong Điện trong, bao gồm hoàng tộc và pháp sư tối cao.
11.3. Mối quan hệ giữa hai đền thờ
Phân tầng rõ ràng:
- Đền Tường Minh dành cho toàn bộ dân chúng, đặt tại ngoại vi Đế Đô.
- Đền Bác Ái chỉ dành cho quý tộc và hoàng gia, nằm sâu trong khu Thiên Thời gần thân cây Thần Thụ.
Giới hạn quyền tiếp cận:
- Dân thường chỉ có thể cầu nguyện tại Đền Tường Minh, không được phép tiến vào khu Thiên Thời.
- Quý tộc có thể vào Điện ngoài của Đền Bác Ái, nhưng Điện trong chỉ dành cho hoàng tộc.
Sự khác biệt về nghi lễ:
- Nghi lễ tại Đền Tường Minh thiên về lòng thành kính của tín đồ, dâng hương và cầu phúc, cầu giao kết.
- Nghi lễ tại Đền Bác Ái bao gồm các nghi thức tiên tri, thỉnh phước đặc biệt dành cho hoàng tộc và vận mệnh quốc gia.
Kết luận: Đế Đô là một siêu đô thị với cấu trúc xã hội chặt chẽ, công nghệ cao nhưng bị ràng buộc bởi thần quyền, tôn giáo và quý tộc. Đây là trung tâm quyền lực của Baridi, nơi ánh sáng và bóng tối giao thoa giữa thiên đường và địa ngục.


1 Bình luận